dontsayloveme2
Thành viên kỳ cựu
Từ 3/12/2013 (ngày sóc tháng 11) đến 22/11/2014 (ngày sóc tháng 11) có các ngày sóc
3/12 –– 1/1 – 31/1 –– 1/3 – 31/3 –– 29/4
29/5 – 27/6 – 27/7 – 25/8 – 24/9 – 24/10
Từ 22/11/2014 (ngày sóc tháng 11) đến 11/12/2015 (ngày sóc tháng 11) có các ngày sóc
22/11 – 22/12 – 20/1 – 19/2 – 20/3 -19/4 – 18/5
16/6 – 16/7 – 14/8 – 13/9 – 13/10 – 12/11
3/12 –– 1/1 – 31/1 –– 1/3 – 31/3 –– 29/4
29/5 – 27/6 – 27/7 – 25/8 – 24/9 – 24/10
Từ 22/11/2014 (ngày sóc tháng 11) đến 11/12/2015 (ngày sóc tháng 11) có các ngày sóc
22/11 – 22/12 – 20/1 – 19/2 – 20/3 -19/4 – 18/5
16/6 – 16/7 – 14/8 – 13/9 – 13/10 – 12/11
2014 | Tháng đúng | Lịch âm HNĐ | |
01/01 18:14 | 1/12/2013 | 1/12/2013 | |
05/01 17:24 - Tiểu hàn | 5/12/2013 | ||
20/01 10:51 - Đại hàn | 20/12/2013 | ||
31/01 04:38 | 1/1/2014 | 1/1/2014 | |
04/02 05:03 - Lập xuân | 5/1/2014 | ||
19/02 00:59 - Vũ Thủy | 20/1/2014 | ||
01/03 15:00 | 1/2/2014 | 1/2/2014 | |
05/03 23:02 - Kinh trập | 5/2/2014 | ||
20/03 23:57 - Xuân phân | 20/2/2014 | ||
31/03 01:45 | 1/3/2014 | 1/3/2014 | |
05/04 03:47 - Thanh minh | 6/3/2014 | ||
20/04 10:55 - Cốc vũ | 21/3/2014 | ||
29/04 13:14 | 1/4/2014 | 1/4/2014 | |
05/05 20:59 - Lập hạ | 7/4/2014 | ||
21/05 09:59 - Tiểu mãn | 23/4/2014 | ||
29/05 01:40 | 1/5/2014 | 1/5/2014 | |
06/06 01:03 - Mang chủng | 9/5/2014 | ||
21/06 17:51 - Hạ chí | 21/5/2014 | ||
27/06 15:08 | 1/6/2014 | 1/6/2014 | |
07/07 11:15 - Tiểu thử | 11/6/2014 | ||
27/07 05:42 | 1/7/2014 | 1/7/2014 | |
07/08 21:02 - Lập thu | 12/7/2014 | ||
23/08 11:46 - Xử thử | 28/7/2014 | ||
25/08 21:13 | 1/8/2014 | 1/8/2014 | |
08/09 00:01 - Bạch lộ | 15/8/2014 | ||
23/09 09:29 - Thu phân | 30/8/2014 | ||
24/09 13:14 | 1/9/2014 | 1/9/2014 | |
08/10 15:47 - Hàn lộ | 15/9/2014 | ||
23/10 18:57 - Sương giáng | 30/9/2014 | ||
24/10 04:57 | 1/10 (ất hợi)/2014 | 1/9 (nhuận giáp tuất)/2014 | |
07/11 19:07 - Lập đông | |||
22/11 16:38 - Tiểu tuyết | *** | ||
22/11 19:32 | 1/11 (bính tí)/2014 | 1/10 (ất hợi)/2014 | |
07/12 12:04 - Đại tuyết | |||
22/12 06:03 - Đông chí | *** | ||
22/12 08:36 | 1/12 (đinh sửu)/2014 | 1/11 (bính tí)/2014 | |
2015 | Tháng đúng | Lịch âm HNĐ | |
05/01 23:20 - Tiểu hàn | |||
20/01 16:43 - Đại hàn | *** | ||
20/01 20:14 | 1/12 (nhuận đinh sửu)/2015 * ngày sóc thứ 2 sau đông chí | 1/12 (đinh sửu)/2014 | |
04/02 10:58 - Lập xuân | |||
19/02 06:47 | 1/1 (mậu dần)/2015 | 1/1 (mậu dần)/2015 | |
19/02 06:50 - Vũ Thủy | |||
06/03 04:56 - Kinh trập | |||
20/03 16:36 | 1/2/2015 | 1/2/2015 | |
21/03 05:45 - Xuân phân | |||
05/04 09:39 - Thanh minh | |||
19/04 01:57 | 1/3/2015 | 1/3/2015 | |
20/04 16:42 - Cốc vũ | |||
06/05 02:52 - Lập hạ | |||
18/05 11:13 | 1/4/2015 | 1/4/2015 | |
21/05 15:45 - Tiểu mãn | |||
06/06 06:58 - Mang chủng | |||
16/06 21:05 | 1/5/2015 | 1/5/2015 | |
21/06 23:38 - Hạ chí | |||
07/07 17:12 - Tiểu thử | |||
16/07 08:24 | 1/6/2015 | 1/6/2015 | |
23/07 10:30 - Đại thử | |||
08/08 03:01 - Lập thu | |||
14/08 21:53 | 1/7/2015 | 1/7/2015 | |
23/08 17:37 - Xử thử | |||
08/09 05:59 - Bạch lộ | |||
13/09 13:41 | 1/8/2015 | 1/8/2015 | |
23/09 15:20 - Thu phân | |||
08/10 21:43 - Hàn lộ | |||
13/10 07:06 | 1/9/2015 | 1/9/2015 | |
24/10 00:47 - Sương giáng | |||
08/11 00:59 - Lập đông | |||
12/11 00:47 | 1/10/2015 | 1/10/2015 | |
22/11 22:25 - Tiểu tuyết | |||
07/12 17:53 - Đại tuyết | |||
11/12 17:29 | 1/11/2015 | 1/11/2015 | |
22/12 11:48 - Đông chí |